VN520


              

小心謹慎

Phiên âm : xiǎo xīn jǐn shèn.

Hán Việt : tiểu tâm cẩn thận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為人處事、言談舉止非常慎重。《漢書.卷六八.霍光傳》:「出入禁闥二十餘年, 小心謹慎, 未嘗有過, 甚見親信。」《初刻拍案驚奇》卷七:「那徐嶠小心謹慎, 張果便隨嶠到東都, 于集賢院安置行李。」也作「小心敬慎」。


Xem tất cả...