Phiên âm : xiǎo xīn jǐn shèn.
Hán Việt : tiểu tâm cẩn thận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為人處事、言談舉止非常慎重。《漢書.卷六八.霍光傳》:「出入禁闥二十餘年, 小心謹慎, 未嘗有過, 甚見親信。」《初刻拍案驚奇》卷七:「那徐嶠小心謹慎, 張果便隨嶠到東都, 于集賢院安置行李。」也作「小心敬慎」。