Phiên âm : xiǎo li xiǎo qì.
Hán Việt : tiểu lí tiểu khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人吝嗇或舉止不大方, 缺乏大家氣派。如:「自從換了一份好工作後, 他不再小裡小氣了。」