Phiên âm : xiǎo shí liǎo liǎo.
Hán Việt : tiểu thì liễu liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人在幼年時聰慧敏捷。語出南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》。△「小時了了, 大未必佳」