VN520


              

小時了了

Phiên âm : xiǎo shí liǎo liǎo.

Hán Việt : tiểu thì liễu liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人在幼年時聰慧敏捷。語出南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》。△「小時了了, 大未必佳」


Xem tất cả...