VN520


              

小嘍囉

Phiên âm : xiǎo lóu luó.

Hán Việt : tiểu lâu la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.強盜率領的兵卒。《水滸傳》第二回:「如今上面添了一夥強人, 札下個山寨在上面, 聚集五七百個小嘍囉, 有百十匹好馬。」2.譏稱替人奔走辦事的人。如:「你只不過是人家的小嘍囉, 有什麼值得神氣。」


Xem tất cả...