Phiên âm : xiǎo ér má bì yì miáo.
Hán Việt : tiểu nhi ma tí dịch miêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為預防小兒麻痺感染的疫苗, 有口服用的沙賓疫苗和注射用的沙克疫苗兩種。