Phiên âm : xiǎo wǔ jīn.
Hán Việt : tiểu ngũ kim.
Thuần Việt : hàng kim khí nhỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng kim khí nhỏ安装在建筑物或家具上的金属器件和某些小工具的统称,如钉子、螺丝、铁丝、锁、合叶等