VN520


              

小组

Phiên âm : xiǎo zǔ.

Hán Việt : tiểu tổ.

Thuần Việt : tổ; tiểu tổ; nhóm nhỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổ; tiểu tổ; nhóm nhỏ
为工作学习上的方便而组成的小集体
dǎngxiǎozǔ.
tổ đảng.
互助小组.
hùzhù xiǎozǔ.
tổ đổi công.
小组讨论.
xiǎozǔtǎolùn.
tổ thảo luận.


Xem tất cả...