VN520


              

小怯大勇

Phiên âm : xiǎo què dà yǒng.

Hán Việt : tiểu khiếp đại dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《東觀漢記.卷一.世祖光武皇帝紀》:「劉將軍平生見小敵怯, 今見大敵勇, 甚奇怪也。」形容人遇到小事情時表現怯懦, 遇到大事時反而能勇敢鎮靜。如:「平常看他膽小又懦弱, 沒想到小怯大勇, 在這次重要的談判上居然表現得十分出色。」


Xem tất cả...