Phiên âm : duì guò.
Hán Việt : đối quá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對面、對門。如:「我家對過有一家百貨公司今天新開幕, 只見人來人往, 熱鬧非凡。」