Phiên âm : duì wèi kǒu.
Hán Việt : đối vị khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.合口味。如:「今天的菜很對胃口。」2.合心意。《文明小史》第五七回:「這一樁先對了沖天砲的胃口, 余小琴是無可無不可的, 也自然隨聲附和。」