VN520


              

對位

Phiên âm : duì wèi.

Hán Việt : đối vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

最古老的作曲技巧之一。將兩個或兩個以上的旋律結合在一起, 以橫向發展為主。為英語counterpoint的意譯。原有的曲調稱為「固定曲調」或「主題」, 而與其配合的旋律則稱為「對位」。


Xem tất cả...