Phiên âm : duì lì tǒng yī guī lǜ.
Hán Việt : đối lập thống nhất quy luật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬克斯主義信仰唯物辯證法的根本規律。認為一切事物都是對立的統一, 都包含矛盾。矛盾的對立面既相互聯繫依存, 又相互分離排斥, 並在一定的條件下互相轉化, 推動事物的變化和發展。