Phiên âm : duì chuáng yè yǔ.
Hán Việt : đối sàng dạ ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻兄弟或親友相聚, 傾心交談之樂。參見「風雨對床」條。宋.張元幹〈賀新郎.夢繞神州路〉詞:「萬里江山知何處?回首對床夜語。」