Phiên âm : duì qí.
Hán Việt : đối kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相對下棋。唐.杜甫〈別房太尉墓〉詩:「對棋陪謝傅, 把劍覓徐君。」