VN520


              

對棋

Phiên âm : duì qí.

Hán Việt : đối kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相對下棋。唐.杜甫〈別房太尉墓〉詩:「對棋陪謝傅, 把劍覓徐君。」


Xem tất cả...