VN520


              

對嘴對舌

Phiên âm : duì zuǐ duì shé.

Hán Việt : đối chủy đối thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭辯、爭吵。《紅樓夢》第五九回:「理他呢?打發去了是正經。誰和他去對嘴對舌的。」


Xem tất cả...