VN520


              

對理

Phiên âm : duì lǐ.

Hán Việt : đối lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對證、對質。元.谷子敬《城南柳》第三折:「左右, 押這廝去尋那先生來對理。」《醒世恆言.卷三三.十五貫戲言成巧禍》:「我不管閒帳, 只是你家裡有殺人公事, 你須回去對理。」


Xem tất cả...