Phiên âm : duì shì.
Hán Việt : đối thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩人互相注視。例他們二人對視了好久, 終於抑制不住的大笑出來。兩人互相注視。如:「他們二人對視了好久, 終於抑制不住的大笑出來。」