VN520


              

對視

Phiên âm : duì shì.

Hán Việt : đối thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩人互相注視。例他們二人對視了好久, 終於抑制不住的大笑出來。
兩人互相注視。如:「他們二人對視了好久, 終於抑制不住的大笑出來。」


Xem tất cả...