VN520


              

對脫

Phiên âm : duì tuō.

Hán Việt : đối thoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拆穿、揭穿。元.尚仲賢《氣英布》第一折:「不爭這楚天臣明道破, 卻把你個漢隨何謊對脫, 喒便喚他來從頭兒問, 看他巧支吾說個甚麼。」


Xem tất cả...