Phiên âm : duì tuō.
Hán Việt : đối thoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拆穿、揭穿。元.尚仲賢《氣英布》第一折:「不爭這楚天臣明道破, 卻把你個漢隨何謊對脫, 喒便喚他來從頭兒問, 看他巧支吾說個甚麼。」