Phiên âm : duì bǐ jī.
Hán Việt : đối bút tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比勘字跡以辨別出於誰手。如:「要知這黑函是誰寫的, 只要對筆跡就曉得了。」