VN520


              

對牛鼓簧

Phiên âm : duì niú gǔ huáng.

Hán Việt : đối ngưu cổ hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「對牛彈琴」。見「對牛彈琴」條。


Xem tất cả...