Phiên âm : duì fāng.
Hán Việt : đối phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 我方, 己方, 自己, .
相對的一方。例比賽時若能抓住對方的弱點, 就可以穩操勝算。相對的一方。如:「球類比賽時, 若能抓住對方的弱點, 就能穩操勝算。」