VN520


              

對帳

Phiên âm : duì zhàng.

Hán Việt : đối trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

核對帳目。例今天上級將派人來對帳, 所有的帳冊都已準備妥當。
核對帳目。如:「今天上級派人來對帳。」也作「對賬」。


Xem tất cả...