Phiên âm : duì zhàng.
Hán Việt : đối trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
核對帳目。例今天上級將派人來對帳, 所有的帳冊都已準備妥當。核對帳目。如:「今天上級派人來對帳。」也作「對賬」。