VN520


              

對堵

Phiên âm : duì dǔ.

Hán Việt : đối đổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對敵。《元曲選.謝金吾.第二折》:「兩軍相對堵, 三通催戰鼓。」


Xem tất cả...