Phiên âm : duì dǔ.
Hán Việt : đối đổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對敵。《元曲選.謝金吾.第二折》:「兩軍相對堵, 三通催戰鼓。」