Phiên âm : duì zuò.
Hán Việt : đối tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相對而坐。例他們就這樣對坐著, 誰也不願先開口打破僵局。相對而坐。《三國演義》第二一回:「盤置青梅, 一樽煮酒。二人對坐, 開懷暢飲。」