VN520


              

對坐

Phiên âm : duì zuò.

Hán Việt : đối tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相對而坐。例他們就這樣對坐著, 誰也不願先開口打破僵局。
相對而坐。《三國演義》第二一回:「盤置青梅, 一樽煮酒。二人對坐, 開懷暢飲。」


Xem tất cả...