Phiên âm : duì yuán.
Hán Việt : đối viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩方交戰排好陣勢。元.鄭光祖《伊尹耕莘.楔子》:「大小三軍, 擺開陣勢, 如今兩陣對圓, 大家用心。」