Phiên âm : duì bǎo.
Hán Việt : đối bảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種經保證人具書面保證以後, 當面向保證人核對, 證明保證屬實的手續。例貸款契約經兩位保證人對保後生效。一種經保證人具書面保證以後, 當面向保證人核對, 證明保證屬實的手續。