VN520


              

對保

Phiên âm : duì bǎo.

Hán Việt : đối bảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種經保證人具書面保證以後, 當面向保證人核對, 證明保證屬實的手續。例貸款契約經兩位保證人對保後生效。
一種經保證人具書面保證以後, 當面向保證人核對, 證明保證屬實的手續。


Xem tất cả...