Phiên âm : duì shàng.
Hán Việt : đối thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.產生衝突。例他們兩人為了爭這個停車位對上了。2.指男女間彼此有意。例這兩個眼高於頂的人竟彼此見了一次面就對上了。加上、摻入。如:「那位老伯不喜歡太甜的飲料, 喝果汁總會對上半杯白開水。」