Phiên âm : jiàng yào.
Hán Việt : tương yếu.
Thuần Việt : sắp sửa; sắp; sẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắp sửa; sắp; sẽ副词,表示行为或情况在不久以后发生tā jiāngyào lái běijīng.anh ấy sắp đến Bắc Kinh.