VN520


              

将要

Phiên âm : jiàng yào.

Hán Việt : tương yếu.

Thuần Việt : sắp sửa; sắp; sẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắp sửa; sắp; sẽ
副词,表示行为或情况在不久以后发生
tā jiāngyào lái běijīng.
anh ấy sắp đến Bắc Kinh.


Xem tất cả...