Phiên âm : jiàng zhǐ.
Hán Việt : tương chỉ.
Thuần Việt : ngón tay giữa; ngón chân cái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngón tay giữa; ngón chân cái手的中指;脚的大趾