VN520


              

将将

Phiên âm : jiāng jiāng.

Hán Việt : tương tương.

Thuần Việt : vừa; vừa mới; mới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vừa; vừa mới; mới
刚刚;刚好


Xem tất cả...