VN520


              

将养

Phiên âm : jiāng yǎng.

Hán Việt : tương dưỡng.

Thuần Việt : điều dưỡng; nghỉ ngơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điều dưỡng; nghỉ ngơi
休息和调养


Xem tất cả...