Phiên âm : jiāng yǎng.
Hán Việt : tương dưỡng.
Thuần Việt : điều dưỡng; nghỉ ngơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều dưỡng; nghỉ ngơi休息和调养