VN520


              

将心比心

Phiên âm : jiāng xīn bǐ xīn.

Hán Việt : tương tâm bỉ tâm.

Thuần Việt : suy bụng ta ra bụng người; đặt mình trong hoàn cản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suy bụng ta ra bụng người; đặt mình trong hoàn cảnh người khác
拿自己的心去衡量别人的心,形容做事应该替别人设想


Xem tất cả...