Phiên âm : jiāng xīn bǐ xīn.
Hán Việt : tương tâm bỉ tâm.
Thuần Việt : suy bụng ta ra bụng người; đặt mình trong hoàn cản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy bụng ta ra bụng người; đặt mình trong hoàn cảnh người khác拿自己的心去衡量别人的心,形容做事应该替别人设想