Phiên âm : jiāng lái shì.
Hán Việt : tương lai thức.
Thuần Việt : thì tương lai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thì tương lai (ngôn ngữ học)一种动词时态,在英语中,传统地用will和shall形成表示将来式