Phiên âm : jiāng jiu.
Hán Việt : tương tựu.
Thuần Việt : tạm; đỡ; chín bỏ làm mười; chìu theo; nhường, tạm .
tạm; đỡ; chín bỏ làm mười; chìu theo; nhường, tạm bợ
勉强适应不很满意的事物或环境
yīfú shāowéi xiǎo yīdiǎn, nǐ jiāng jiùzhe chuān ba!
quần áo hơi chật một chút, anh mặc tạm vậy!