VN520


              

将就

Phiên âm : jiāng jiu.

Hán Việt : tương tựu.

Thuần Việt : tạm; đỡ; chín bỏ làm mười; chìu theo; nhường, tạm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạm; đỡ; chín bỏ làm mười; chìu theo; nhường, tạm bợ
勉强适应不很满意的事物或环境
yīfú shāowéi xiǎo yīdiǎn, nǐ jiāng jiùzhe chuān ba!
quần áo hơi chật một chút, anh mặc tạm vậy!


Xem tất cả...