VN520


              

将近

Phiên âm : jiāng jìn.

Hán Việt : tương cận.

Thuần Việt : sắp tới; gần tới; gần; ngót; sấp sỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắp tới; gần tới; gần; ngót; sấp sỉ
(数量等)快要接近
běncūn mínbīng jiāngjìn yībǎi rén.
dân binh trong thôn có đến gần một trăm người.
中国有将近四千年的有文字可考的历史.
zhōngguó yǒu jiāngjìn sìqiānnián de yǒu wénzì kěkǎo de lìshǐ.


Xem tất cả...