VN520


              

将来

Phiên âm : jiāng lái.

Hán Việt : tương lai.

Thuần Việt : tương lai; sau này; mai sau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tương lai; sau này; mai sau
时间词,现在以后的时间(区别于''过去现在'')
zhèxiē zīliào yào tuǒwèi bǎocún,yǐgōng jiānglái cānkǎo.
những


Xem tất cả...