Phiên âm : jiāng lái.
Hán Việt : tương lai.
Thuần Việt : tương lai; sau này; mai sau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tương lai; sau này; mai sau时间词,现在以后的时间(区别于''过去现在'')zhèxiē zīliào yào tuǒwèi bǎocún,yǐgōng jiānglái cānkǎo.những