Phiên âm : jiāng cái.
Hán Việt : tương tài.
Thuần Việt : vừa mới; vừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa mới; vừa刚刚tā jiāngcái zǒu,huán zhūidé shàng.anh ấy vừa đi, có thể đuổi theo kịp.