VN520


              

对半

Phiên âm : duì bàn.

Hán Việt : đối bán.

Thuần Việt : một nửa; mỗi người một nửa; chia đôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

một nửa; mỗi người một nửa; chia đôi
各半
dùi bànér fēn
một nửa; chia đôi.
gấp đôi
一倍
注意:''对''和''对于''的用法差不多,但是''对''所保留的动词性较强,因此有些用''对''的句子不能改用''对于'',如上面头两个例子
(对半儿)


Xem tất cả...