VN520


              

对准

Phiên âm : duì zhǔn.

Hán Việt : đối chuẩn.

Thuần Việt : ngắm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngắm (đích)
瞄准
准线


Xem tất cả...