Phiên âm : duì zhì.
Hán Việt : đối chất.
Thuần Việt : đối chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối chất诉讼关系人在法庭上面对面互相质问,也泛指和问题有关联的各方当面对证