Phiên âm : duì fāng.
Hán Việt : đối phương.
Thuần Việt : đối phương; phía bên kia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối phương; phía bên kia跟行为的主体处于相对地位的一方lǎowáng jiéhūn le,dùifāng shì yòuéryuán de bǎoyùyuán.anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.