VN520


              

对方

Phiên âm : duì fāng.

Hán Việt : đối phương.

Thuần Việt : đối phương; phía bên kia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đối phương; phía bên kia
跟行为的主体处于相对地位的一方
lǎowáng jiéhūn le,dùifāng shì yòuéryuán de bǎoyùyuán.
anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.


Xem tất cả...