Phiên âm : duì qīn.
Hán Việt : đối thân.
Thuần Việt : kết thân; xây dựng hôn nhân; đính ước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết thân; xây dựng hôn nhân; đính ước男女双方建立婚姻关系打算建立婚姻关系的男女双方或各自的家长会面