VN520


              

对折

Phiên âm : duì zhé.

Hán Việt : đối chiết.

Thuần Việt : chiết khấu; giảm 50%.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiết khấu; giảm 50%
一半的折扣
dǎ dùizhé
giảm 50%
对折处理
dùizhé chùlǐ
tính một nửa


Xem tất cả...