Phiên âm : duì zhé.
Hán Việt : đối chiết.
Thuần Việt : chiết khấu; giảm 50%.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiết khấu; giảm 50%一半的折扣dǎ dùizhégiảm 50%对折处理dùizhé chùlǐtính một nửa