VN520


              

对立面

Phiên âm : duì lì miàn.

Hán Việt : đối lập diện.

Thuần Việt : mặt đối lập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt đối lập
处于矛盾统一体中的相互依存、相互斗争的两个方面


Xem tất cả...