VN520


              

对偶

Phiên âm : duìǒu.

Hán Việt : đối ngẫu.

Thuần Việt : đối ngẫu; phép đối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đối ngẫu; phép đối
修辞方式,用对称的字句加强语言的效果如:下笔千言,离题万里沉舟侧畔千帆过,病树前头万木春


Xem tất cả...