VN520


              

对台戏

Phiên âm : duì tái xì.

Hán Việt : đối thai hí.

Thuần Việt : cạnh tranh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cạnh tranh (hai gánh hát diễn cùng lúc, cùng một vở diễn ở hai sân khấu khác nhau để cạnh tranh nhau.)
两个戏班为了互相竞争,同时演出的同样的戏比喻双方竞争的同类工作或事情
唱对台戏
chàngdùitáixì
hát cạnh tranh
演对台戏
yǎn dùitáixì
diễn cạnh tranh


Xem tất cả...