VN520


              

对比

Phiên âm : duì bǐ.

Hán Việt : đối bỉ.

Thuần Việt : so sánh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

so sánh (giữa hai sự vật)
(两种事物)相对比较
gǔjīn dùibǐ
so sánh xưa và nay
新旧对比
xīnjìu dùibǐ
so sánh cũ và mới
tỷ lệ
比例
双方人数对比是一对四.
shuāngfāng rénshù dùibǐ shì yīdùi sì.
tỷ lệ của số người hai bên là 1 và 4.


Xem tất cả...