Phiên âm : duì bǐ.
Hán Việt : đối bỉ.
Thuần Việt : so sánh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
so sánh (giữa hai sự vật)(两种事物)相对比较gǔjīn dùibǐso sánh xưa và nay新旧对比xīnjìu dùibǐso sánh cũ và mớitỷ lệ比例双方人数对比是一对四.shuāngfāng rénshù dùibǐ shì yīdùi sì.tỷ lệ của số người hai bên là 1 và 4.