Phiên âm : duì mén.
Hán Việt : đối môn.
Thuần Việt : đối diện; trước mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối diện; trước mặt大门相对大门相对的房子我们家对门新搬来一家广东人.wǒmen jiā dùi mén xīn bān lái yījiā guǎngdōng rén.đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông.