VN520


              

对门

Phiên âm : duì mén.

Hán Việt : đối môn.

Thuần Việt : đối diện; trước mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đối diện; trước mặt
大门相对
大门相对的房子
我们家对门新搬来一家广东人.
wǒmen jiā dùi mén xīn bān lái yījiā guǎngdōng rén.
đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông.


Xem tất cả...