VN520


              

寸進

Phiên âm : cùn jìn.

Hán Việt : thốn tiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

微小的進步。《初刻拍案驚奇》卷一○:「吾輩若有寸進, 怕沒有名門舊族, 來結絲蘿。」


Xem tất cả...