Phiên âm : cùn jìn.
Hán Việt : thốn tiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
微小的進步。《初刻拍案驚奇》卷一○:「吾輩若有寸進, 怕沒有名門舊族, 來結絲蘿。」