VN520


              

寸絲半粟

Phiên âm : cùn sī bàn sù.

Hán Việt : thốn ti bán túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一寸絲線, 半粒米。形容非常微小。《儒林外史》第四回:「小弟只是一個為人率真, 在鄉里之間, 從不曉得占人寸絲半粟的便宜。」


Xem tất cả...