Phiên âm : cùn sī bàn sù.
Hán Việt : thốn ti bán túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一寸絲線, 半粒米。形容非常微小。《儒林外史》第四回:「小弟只是一個為人率真, 在鄉里之間, 從不曉得占人寸絲半粟的便宜。」